--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khâu tay
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khâu tay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khâu tay
+
Sew by hand-sew
Găng khâu tay
Hand-sew gloves
Lượt xem: 617
Từ vừa tra
+
khâu tay
:
Sew by hand-sewGăng khâu tayHand-sew gloves
+
dodecahedron
:
(toán học) khối mười hai mặt